Phân tích so sánh 2 công nghệ xử lý nước thải hiện đại

Rate this post

Trong những năm gần đây, vấn đề ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp và sinh hoạt ngày một gia tăng đã trở thành mối quan tâm hàng đầu tại Việt Nam. Theo thống kê, lượng nước thải sinh hoạt và công nghiệp ở nước ta lên tới hàng triệu mét khối mỗi ngày, trong đó chỉ có 10% được xử lý. Để giải quyết vấn đề này, việc ứng dụng công nghệ xử lý nước thải hiệu quả, tiên tiến là vô cùng cấp thiết. Bài viết này so sánh hai công nghệ xử lý nước thải phổ biến hiện nay là công nghệ sinh học và công nghệ hóa học với mục đích đánh giá ưu, nhược điểm và xu hướng ứng dụng của mỗi công nghệ trong giai đoạn trước 2018 và đến năm 2023.

công nghệ xử lý nước thải

1. Phân tích công nghệ xử lý sinh học

Trước năm 2018, các phương pháp xử lý sinh học chủ yếu được áp dụng ở Việt Nam như: ao lắng, đồng xử lý kỵ khí, đồng xử lý hiếu khí. Ưu điểm của xử lý sinh học là thân thiện với môi trường, tận dụng được chất thải làm phân bón và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi diện tích đất lớn, thời gian xử lý chậm, hiệu suất kém khi xử lý nước thải công nghiệp. Để khắc phục những hạn chế này, công nghệ xử lý sinh học tiếp tục được cải tiến từ 2018 cho đến nay với việc ứng dụng công nghệ màng lọc MBR, men vi sinh, cải tiến kỹ thuật lọc sinh học, giá thể vi sinh… Nhờ đó, thời gian xử lý và diện tích công trình được rút ngắn, hiệu suất xử lý tăng lên đáng kể.

2. Phân tích công nghệ xử lý hóa học

Trước 2018, các phương pháp xử lý hóa học chủ yếu là khử trùng clo, xử lý bằng điện phân, ozon hóa, trao đổi ion. Ưu điểm của xử lý hóa học là thời gian xử lý nhanh chóng và yêu cầu diện tích nhỏ. Tuy nhiên, công nghệ này chi phí hoạt động lớn do tiêu tốn nhiều hóa chất và dễ gây ô nhiễm thứ cấp. Từ 2018 đến nay, một số công nghệ xử lý hóa học tiên tiến như Fenton, xử lý plasm,.. được áp dụng nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và giảm lượng hóa chất đầu vào.

3. So sánh hai công nghệ

Nhìn chung, công nghệ xử lý sinh học và hóa học đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng tại mỗi giai đoạn phát triển. Trước 2018, xử lý sinh học ưu thế về thân thiện môi trường và chi phí, nhưng kém hiệu quả và chậm. Ngược lại, phương pháp hóa học dù nhanh và hiệu quả nhưng tốn kém và ô nhiễm. Từ 2018 đến nay, cả hai công nghệ đều được cải tiến nâng cao ưu điểm và khắc phục nhược điểm. Tuy nhiên, xu hướng chung là công nghệ sinh học ngày càng được ưu tiên hơn nhờ ứng dụng công nghệ mới.

4. Xu hướng tương lai

Do xu thế chung của toàn cầu trong bảo vệ môi trường, công nghệ xử lý sinh học dự báo sẽ tiếp tục phát triển và chiếm ưu thế trong những năm tới, đặc biệt đối với nước thải sinh hoạt và công nghiệp nhẹ. Trong khi đó, công nghệ xử lý hóa học sẽ dần bị thu hẹp phạm vi ứng dụng, chủ yếu tập trung vào xử lý nước thải nguy hại và khó phân hủy sinh học.

Như vậy, thông qua việc phân tích so sánh giữa công nghệ xử lý sinh học và hóa học nước thải, có thể thấy rõ xu hướng chuyển dịch dần sang ứng dụng công nghệ xanh, thân thiện môi trường hơn. Để bảo vệ nguồn nước, ngành xử lý nước thải Việt Nam cần tích cực đầu tư nghiên cứu và áp dụng các công nghệ xử lý tiên tiến, hiệu quả nhất.

Công ty xử lý nước thải SGE là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp xử lý nước thải theo công nghệ sinh học hiện đại. Với hệ thống trạm xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn quốc tế, SGE cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm, dịch vụ xử lý nước thải chất lượng cao, thân thiện môi trường. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá các gói giải pháp phù hợp!