Hiểu rõ bùn vi sinh – Bí quyết vận hành hiệu quả hệ thống xử lý nước thải

Rate this post

Bùn vi sinh chính là “linh hồn” của quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học. Tuy nhiên, việc quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải bằng bùn vi sinh không hề đơn giản. Nhiều kỹ sư gặp phải khó khăn khi cố gắng điều chỉnh các thông số để đạt hiệu suất xử lý tối ưu. Vậy bùn vi sinh là gì và hoạt động như thế nào? Làm thế nào để tối ưu hóa điều kiện cho bùn vi sinh phát triển? Làm sao để xử lý các sự cố thường gặp? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây.

Bùn vi sinh

Bùn vi sinh là gì?

Bùn vi sinh là tập hợp các vi sinh vật (phần lớn là vi khuẩn) sống cộng sinh với nhau thành một cộng đồng. Chúng có khả năng phân hủy các chất hữu cơ, chất dinh dưỡng có trong nước thải để làm sạch nguồn nước.

Cụ thể, quá trình hoạt động của bùn vi sinh diễn ra như sau:

Bước 1: Các vi sinh vật tiêu thụ oxy và các chất dinh dưỡng có trong nước thải để phát triển và sinh sản.

Bước 2: Chúng sản sinh ra các enzyme tiêu hóa các chất hữu cơ thành các chất hòa tan đơn giản hơn.

Bước 3: Các chất hữu cơ đơn giản này tiếp tục được các vi sinh vật hấp thụ và biến đổi thành năng lượng cho quá trình trao đổi chất và sinh trưởng của chúng.

Bước 4: Một phần các chất dinh dưỡng được tích lũy dần thành khối bùn sinh học chứa hàng tỷ vi sinh vật/ml.

Nhờ vậy, nước thải được xử lý sạch hơn khi các chất hữu cơ và dinh dưỡng được loại bỏ. Bùn vi sinh đóng vai trò then chốt trong quá trình này.

Các loại bùn vi sinh phổ biến

Có 3 loại bùn vi sinh phổ biến được sử dụng trong xử lý nước thải:

1. Bùn vi sinh hiếu khí:

Hoạt động trong điều kiện có oxy, được sục khí liên tục. Thích hợp xử lý nước thải sinh hoạt, y tế, thực phẩm…

– Ưu điểm: Hiệu suất xử lý cao, ổn định, dễ kiểm soát.

– Nhược điểm: Chi phí vận hành cao do phải cung cấp oxy.

2. Bùn vi sinh kỵ khí:

Hoạt động trong môi trường kỵ khí, không có oxy. Thường được dùng xử lý nước thải công nghiệp.

Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng do không sục khí.

Nhược điểm: Quá trình kỵ khí dễ gây ô nhiễm môi trường.

3. Bùn vi sinh thiếu khí:

Hoạt động ở nồng độ oxy thấp. Thường được kết hợp với bùn hiếu khí để xử lý nước thải.

Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí oxy hóa so với bùn hiếu khí.

Nhược điểm: Quá trình kém ổn định hơn bùn hiếu khí.

Điều kiện để bùn vi sinh phát triển tối ưu

Để bùn vi sinh phân hủy hiệu quả các chất hữu cơ, chúng ta cần cung cấp đầy đủ các điều kiện thích hợp:

  • Nguồn cacbon và dinh dưỡng: BOD, COD, Nitơ, Phốtpho cần được cân đối. Tỷ lệ BOD:N:P khuyến nghị là 100:5:1.
  • Nồng độ oxy hòa tan: DO cần duy trì ở mức 2-4 mg/L để đảm bảo đủ oxy cho quá trình hô hấp của vi sinh vật.
  • Độ pH: Duy trì độ pH 6-9 tạo môi trường lý tưởng cho bùn phân hủy hiệu quả.
  • Nhiệt độ: Nhiệt độ 20-35 độ C kích thích quá trình trao đổi chất của vi sinh vật.

Cách xử lý các sự cố thường gặp

Trong quá trình vận hành, một số sự cố thường gặp và cách khắc phục:

  • Bùn bị bung: Do thiếu dinh dưỡng hoặc pH quá thấp dưới 6. Cần bổ sung dinh dưỡng, tăng pH lên 7-7,5.
  • Bùn nổi lên mặt: Do thiếu oxy trong bể lắng. Cần tăng DO bằng cách tăng tốc độ sục khí.
  • Xuất hiện bọt, váng bùn: Do hàm lượng chất hoạt động bề mặt quá cao. Cần tăng tỷ lệ F/M để vi sinh vật có thể phân hủy triệt để.

Như vậy, việc nắm rõ đặc tính và nhu cầu của bùn vi sinh sẽ giúp bạn dễ dàng điều chỉnh các thông số để vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả. Hãy áp dụng ngay những kiến thức trên vào công việc thực tế của mình để nâng cao hiệu suất xử lý nước thải nhé!

Nếu bạn đang cần tìm một đơn vị hàng đầu hiện nay chuyên cung cấp sản phẩm bùn vi sinh giá rẻ thì không thể bỏ qua công ty xử lý nước thải SGE chúng tôi. Mọi thông tin cần được tư vấn và báo giá về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với SGE chúng tôi qua hotline: 0909.997.365 để được hỗ trợ thêm nhé.