Bể lọc sinh học – Hoạt động, phân loại và ưu nhược điểm

Rate this post

Trong quá trình xử lý nước thải công nghiệp, bể lọc sinh học được xem là một phương pháp hiệu quả và phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về bể lọc sinh học, cách thức hoạt động, các loại bể phổ biến và ưu nhược điểm của phương pháp này.

bể lọc sinh học

Bể lọc sinh học là gì ?

Bể lọc sinh học là bể xử lý nước thải bằng cách sử dụng quá trình sinh học của vi sinh vật. Cụ thể, nước thải sẽ đi qua một lớp vật liệu rắn, trên bề mặt vật liệu này có hàng triệu vi sinh vật đang phát triển và sinh sôi. Khi nước thải đi qua, các vi sinh vật sẽ phân hủy các chất hữu cơ, các chất ô nhiễm hòa tan trong nước để làm sạch nước.

Bể lọc sinh học hoạt động như thế nào ?

Quá trình hoạt động của bể lọc sinh học bao gồm các bước chính sau:

  • Bước 1: Nước thải từ nhà máy được xử lý sơ bộ rồi được bơm vào bể lọc sinh học.
  • Bước 2: Nước thải chảy qua các lớp vật liệu lọc, tiếp xúc với lớp màng sinh học phát triển trên bề mặt vật liệu.
  • Bước 3: Các vi sinh vật trong màng sinh học tiến hành phân hủy các chất hữu cơ, các chất gây ô nhiễm trong nước thải thành các chất vô cơ.
  • Bước 4: Sau một thời gian, các màng sinh học bị tách ra khỏi vật liệu lọc và được đùn ra ngoài hệ thống. Đồng thời các màng sinh học mới được hình thành để thay thế.
  • Bước 5: Nước sau xử lý được thu gom vào bể lắng để lắng các chất rắn, sau đó mới thải ra môi trường.

Nhờ quá trình phân hủy của vi sinh vật mà nước thải được làm sạch đáng kể.

Các loại bể lọc sinh học phổ biến

Hiện nay, một số loại bể lọc sinh học phổ biến gồm:

  • Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc ngập trong nước: Đây là loại bể đơn giản, chi phí đầu tư và vận hành thấp. Tuy nhiên, hiệu suất xử lý kém và dễ bị tắc nghẽn.
  • Bể lọc sinh học có lớp vật liệu lọc khô: Có ưu điểm là thi công dễ dàng, không gây ô nhiễm mùi. Nhược điểm là tiêu tốn nhiều năng lượng để thông khí.
  • Bể lọc sinh học nhỏ giọt: Tối ưu hóa diện tích bề mặt, nước được phân bố đều khắp vật liệu lọc.
  • Bể lọc sinh học cao tải: Áp dụng cho nước thải có lưu lượng lớn, công suất xử lý cao.

Mỗi loại bể có ưu nhược điểm riêng, cần lựa chọn sao cho phù hợp với điều kiện thực tế của từng nhà máy.

Ưu điểm của bể lọc sinh học

  • Thúc đẩy quá trình oxy hóa, giúp rút ngắn thời gian xử lý nước thải.
  • Có thể điều chỉnh thời gian lưu nước và tốc độ dòng chảy qua bể.
  • Chi phí đầu tư và vận hành khá thấp.
  • Hiệu suất xử lý cao, lượng bùn thải ra ít hơn so với các phương pháp khác.
  • Quá trình vận hành đơn giản, dễ làm chủ.

Nhược điểm của bể lọc sinh học

  • Dễ gây ô nhiễm mùi do quá trình lên men của vi sinh vật.
  • Hiệu suất phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • Nguy cơ tắc nghẽn cao do tích tụ các chất rắn.
  • Đòi hỏi phải vệ sinh, bảo dưỡng thường xuyên.
  • Không thích hợp xử lý nước có nồng độ ô nhiễm cao.

Như vậy, bể lọc sinh học là một trong những phương pháp xử lý nước thải hiệu quả. Khi vận hành đúng cách, bể lọc sinh học sẽ phát huy tối đa ưu điểm của mình, đem lại chất lượng nước thải đạt tiêu chuẩn cho phép. Để đạt được kết quả tốt nhất, các doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ điều kiện thực tế, lựa chọn loại bể phù hợp và vận hành đúng quy trình.

Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi bài viết !