Bùn vi sinh – Phân loại và giai đoạn xử lý

Rate this post

Vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên cấp bách và đòi hỏi sự giải quyết nhanh chóng. Sự thành công trong việc nghiên cứu bùn vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện và giải quyết tình trạng xử lý nước thải hiện nay. Nhưng bùn vi sinh là gì? Làm thế nào để sử dụng chúng và những điều cần lưu ý là gì? Hãy cùng tìm hiểu với SGE chúng tôi qua bài viết dưới đây.

bùn vi sinh

Khái niệm về bùn vi sinh

Bùn vi sinh là một hỗn hợp gồm nhiều loại vi sinh vật khác nhau như nấm, vi khuẩn và tích trùng. Trong đó, vi khuẩn chiếm tỷ lệ lớn và được chia thành 8 nhóm khác nhau: Alkaligenes – Achromobacter, Arthrobacter bacillus, Cytophaga – Flavobacterium, Pseudomonas – Vibrio aeromonas, Achromobacter, Pseudomonas, Enterobacteriaceae và hỗn hợp Ecoli, Micrococcus.

Khi kết hợp với một số chất rắn khác, các vi sinh vật này tạo thành một chất kết dính màu nâu giống như bông và có thể lắng xuống dễ dàng. Bùn hoạt tính là một biện pháp sinh học hiệu quả để xử lý nước thải nhanh chóng bởi khả năng chuyển hóa các chất hữu cơ trong nước thải như N,P BOD thành các chất dinh dưỡng có ích cho môi trường.

3 loại bùn vi sinh phổ biến hiện nay

Bùn vi sinh được chia thành 3 loại dựa trên công nghệ xử lý nước thải sinh học: bùn vi sinh hiếu khí, bùn vi sinh thiếu khí và bùn vi sinh kỵ khí.

Bùn vi sinh hiếu khí có màu nâu sáng và được sử dụng để xử lý nước thải tại các bể Aerotank hay MBR. Chúng chuyển từ trạng thái lơ lửng sang bông bùn và nhanh chóng lắng xuống đáy bể. Để quần thể vi sinh vật phát triển tốt, môi trường cần có độ pH từ 6.5 đến 8.5, nồng độ oxy từ 2 đến 4mg/l, nhiệt độ từ 20 đến 30 độ C và tỷ lệ dinh dưỡng N,P,BOD là 5:1:100.

Bùn vi sinh thiếu khí có màu nâu sẫm hơn và thường có nhiều bọt khí khi cho vào trong bể. Bọt khí ngày càng to dần và do đó bùn thiếu khí không bị lắng xuống dưới đáy như bùn hiếu khí.

Bùn vi sinh kỵ khí có màu đen và cấu tạo gồm dòng bùn khí lơ lửng và bùn dạng hạt. Khi chứa trong các dụng cụ bằng nhựa như chai, lọ sẽ có hiện tượng phồng lên do khí metan trong bùn gây ra. Để quần thể vi sinh vật phát triển tốt, môi trường cần có độ pH từ 6.5 đến 7.5, nhiệt độ không vượt quá 35 độ C và tỷ lệ dinh dưỡng theo N,P,COD là 5:1:350.

++ Có thể bạn quan tâm: Đĩa phân phối khí cho hệ thống xử lý nước thải

4 giai đoạn xử lý nước thải của bùn vi sinh

Quá trình xử lý nước thải bằng bùn vi sinh dựa trên sự phát triển sinh khối và nhân đôi tế bào để phá hủy liên kết của các chất hữu cơ trong nước thải và biến chúng thành các chất dinh dưỡng cần thiết. Quá trình này gồm 4 giai đoạn:

Giai đoạn 1: Tăng trưởng chậm. Đây là khi bùn vi sinh được đưa vào hệ thống xử lý và các vi sinh vật bắt đầu thích nghi với môi trường mới.

Giai đoạn 2: Tăng sinh khối theo logarit. Sau khi đã thích nghi, các vi sinh vật sử dụng các chất dinh dưỡng trong nước thải để tăng trưởng sinh khối, đồng hóa và phá vỡ liên kết của chúng để thực hiện trao đổi chất.

Giai đoạn 3: Tăng trưởng chậm dần. Khi các chất dinh dưỡng trong môi trường bắt đầu cạn kiệt, sự trao đổi chất giảm dần và sự phát triển của quần thể vi sinh vật cũng chậm lại.

Giai đoạn 4: Hô hấp nội bào. Khi các chất hữu cơ đã cạn kiệt, vi sinh vật phải sử dụng nguyên sinh chất trong tế bào của mình để thực hiện trao đổi chất. Các tế bào chết dần và sinh khối giảm theo.

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bùn vi sinh và tầm quan trọng của nó trong việc xử lý nước thải. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc xử lý nước thải, hãy đến với công ty xử lý nước thải SGE. Chúng tôi chuyên cung cấp bùn vi sinh chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0909.997.365 để biết thêm chi tiết và đặt hàng ngay hôm nay!